1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emissarium

emissarium

Danh từ
  • số nhiều emissaria
  • mạch dẫn máu
  • đường bài tiết
  • cống dẫn nước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận