1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eminent domain

eminent domain

/"eminənt"doumein]
Danh từ
  • quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng
Kinh tế
  • quyền trưng thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận