Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eminent domain
eminent domain
/"eminənt"doumein]
Danh từ
quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng
Kinh tế
quyền trưng thu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận