1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eminent

eminent

/"eminənt/
Tính từ
  • nổi tiếng, xuất sắc
  • cao độ (đức tính tốt...)
Kỹ thuật
  • xuất chúng
Xây dựng
  • kiệt xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận