1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emigration

emigration

/,emi"greiʃn/
Danh từ
  • sự di cư
Kinh tế
  • di dân
Kỹ thuật
  • sự di cư
  • sự di dân
Toán - Tin
  • sự di trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận