1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emigrate

emigrate

/ei"mə:t/
Nội động từ
  • di cư
  • đổi chỗ ở
Động từ
  • đưa (ai) di cư
Kỹ thuật
  • di cư
  • di trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận