Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emigrate
emigrate
/ei"mə:t/
Nội động từ
di cư
đổi chỗ ở
Động từ
đưa (ai) di cư
Kỹ thuật
di cư
di trú
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận