1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emetic

emetic

/i"metik/
Tính từ
Danh từ
Y học
  • chất gây nôn
  • gây nôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận