1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emery

emery

/"eməri/
Danh từ
  • bột mài
Kỹ thuật
  • bột mài
  • bột nhám
  • đồ nhám
  • nhám
  • ráp
  • vật liệu mài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận