Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emery
emery
/"eməri/
Danh từ
bột mài
Kỹ thuật
bột mài
bột nhám
đồ nhám
nhám
ráp
vật liệu mài
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận