1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency repair

emergency repair

Kỹ thuật
  • sự sửa chữa cấp cứu
Xây dựng
  • sự sửa chữa sự cố
  • sửa chữa cấp kì
  • sửa chữa sự cố
Hóa học - Vật liệu
  • sự tu sửa khẩn cấp
Cơ khí - Công trình
  • sửa chữa cấp cứu
Toán - Tin
  • sửa chữa cấp kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận