1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency receiver

emergency receiver

Điện lạnh
  • bình chứa cấp cứu
  • bình chứa dự phòng
  • bình chứa dự trữ
  • bình chứa khẩn cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận