1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency ration

emergency ration

Kinh tế
  • sự dự trữ (lương thực, thực phẩm) bất khả xâm phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận