Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emergency parachute
emergency parachute
Giao thông - Vận tải
dù thoát hiểm khẩn cấp
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận