1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency frequency

emergency frequency

Điện tử - Viễn thông
  • tần số cấp cứu
  • tần số khẩn cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận