1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency flood

emergency flood

Kỹ thuật
  • lũ bất thường
Môi trường
  • lũ đột xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận