emergency exit
/i"mə:dʤənsi"eksit/
Danh từ
- lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn
Kinh tế
- lối ra (khi) khẩn cấp
Kỹ thuật
- lỗ ra khi khẩn cấp
- lối ra khẩn cấp
- lối thoát cấp cứu
- lối thoát dự phòng
- lối thoát khi hỏa hoạn
- lối thoát sự cố
Xây dựng
- cửa thoát người
Cơ khí - Công trình
- lối ra cấp cứu
Chủ đề liên quan
Thảo luận