1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency exit

emergency exit

/i"mə:dʤənsi"eksit/
Danh từ
  • lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn
Kinh tế
  • lối ra (khi) khẩn cấp
Kỹ thuật
  • lỗ ra khi khẩn cấp
  • lối ra khẩn cấp
  • lối thoát cấp cứu
  • lối thoát dự phòng
  • lối thoát khi hỏa hoạn
  • lối thoát sự cố
Xây dựng
  • cửa thoát người
Cơ khí - Công trình
  • lối ra cấp cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận