1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency emptying

emergency emptying

Cơ khí - Công trình
  • sự tháo hạn cấp cứu
  • sự xả khẩn cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận