1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency depot

emergency depot

Xây dựng
  • kho cấp cứu
  • kho dự phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận