1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency dam

emergency dam

Kỹ thuật
  • van bảo hiểm
Cơ khí - Công trình
  • cửa van cấp cứu
Xây dựng
  • đập cấp cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận