1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency control

emergency control

Toán - Tin
  • điều khiển dự trữ
Cơ khí - Công trình
  • sự điều khiển khẩn cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận