1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergency cable

emergency cable

Giao thông - Vận tải
  • cáp cấp cứu
  • cáp dự phòng sự cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận