1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emendation

emendation

/,i:men"deiʃn/
Danh từ
  • sự sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận