Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emendate
emendate
/i:"mend/ (emendate) /"i:mendeit/
Động từ
sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)
Thảo luận
Thảo luận