1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embryotomy

embryotomy

/,embri"ɔtəmi/
Danh từ
Y học
  • thủ thuật cắt thai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận