Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embryonic
embryonic
/,embri"ɔnik/
Danh từ
phôi, giống phôi
còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
Y học
phôi thai
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận