1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embryocardia

embryocardia

Danh từ
  • y học nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim
Y học
  • nhịp tim thai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận