1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embroilment

embroilment

/im"brɔilmənt/
Danh từ
  • sự làm rối rắm
  • sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
  • sự làm cho (ai) xung đột (với ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận