Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embroidery frame
embroidery frame
/im"brɔidəri,freim]
Danh từ
khung thêu
Thảo luận
Thảo luận