1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embroider

embroider

/im"brɔidə/ (broider) /"brɔidə/
Động từ
  • thêu (khăn...)
  • thêu dệt (chuyện...)
Xây dựng
  • thêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận