1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embrocate

embrocate

/"embroukeit/
Động từ
  • y học chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận