1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embrittle

embrittle

Động từ
  • làm thành giòn, làm thành dễ vỡ
Nội động từ
  • trở nên giòn
Kỹ thuật
  • làm (cho) giòn
  • làm giòn
  • làm hóa giòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận