1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embranglement

embranglement

/im"bræɳglmənt/
Danh từ
  • sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
  • tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận