Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embrangle
embrangle
/im"bræɳgl/
Động từ
làm rối, làm rối rắm, làm rối tung
Thảo luận
Thảo luận