Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embracer
embracer
/im"breisə/ (embracer) /im"breisə/
Danh từ
kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà
Thảo luận
Thảo luận