1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embracement

embracement

/im"breismənt/
Danh từ
  • sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt
  • sự nắm
  • sự đi theo
  • sự gồm, sự bao gồm
  • sự bao quát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận