Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embracement
embracement
/im"breismənt/
Danh từ
sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt
sự nắm
sự đi theo
sự gồm, sự bao gồm
sự bao quát
Thảo luận
Thảo luận