1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embraceable

embraceable

/im"breisəbl/
Tính từ
  • có thể ôm được
  • có thể nắm lấy được (thời cơ...)
  • có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)
  • có thể gồm, có thể bao gồm
  • có thể bao quát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận