1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emboss

emboss

/im"bɔs/
Động từ
  • chạm nổi, rập nổ, làm nổi
Kinh tế
  • chạm nổi
  • dập nổi
Kỹ thuật
  • hoa nổi
Xây dựng
  • chạm nổi
Hóa học - Vật liệu
  • in nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận