Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emboss
emboss
/im"bɔs/
Động từ
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
Kinh tế
chạm nổi
dập nổi
Kỹ thuật
hoa nổi
Xây dựng
chạm nổi
Hóa học - Vật liệu
in nổi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận