Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embosomed
embosomed
/im"buzəmd/
Tính từ
bị bao quanh
a
village
embosomed
ion
bamboos
:
làng có luỹ tre bao quanh
Thảo luận
Thảo luận