Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embosom
embosom
/im"buzəm/
Động từ
ôm vào ngực
bao quanh
trees
embosoming
the
house
:
cây cối bao quanh nhà
Thảo luận
Thảo luận