1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embosom

embosom

/im"buzəm/
Động từ
  • ôm vào ngực
  • bao quanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận