Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embolism
embolism
/"embəlizm/
Danh từ
y học
sự tắc mạch
Y học
sự nghẽn mạch
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận