Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embolectomy
embolectomy
Y học
thủ thuật cắt bỏ vật nghẽn mạch
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận