Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embolden
embolden
/im"bouldn/
Động từ
làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
khuyến khích
Thảo luận
Thảo luận