1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embolden

embolden

/im"bouldn/
Động từ
  • làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
  • khuyến khích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận