Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embog
embog
/im"bɔg/
Động từ
làm sa lầy (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận