1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embodiment

embodiment

/im"bɔdimənt/
Danh từ
  • hiện thân
  • sự biểu hiện
Kỹ thuật
  • biểu hiện
Xây dựng
  • hiện thân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận