Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embodiment
embodiment
/im"bɔdimənt/
Danh từ
hiện thân
sự biểu hiện
Kỹ thuật
biểu hiện
Xây dựng
hiện thân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận