1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embodied energy

embodied energy

Kỹ thuật
  • năng lượng biểu hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận