Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emblement
emblement
/"emblmənt/
Danh từ
hoà lợi; vụ lợi
thổ sản
Thảo luận
Thảo luận