1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emblement

emblement

/"emblmənt/
Danh từ
  • hoà lợi; vụ lợi
  • thổ sản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận