1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emblazon

emblazon

/im"bleizən/
Động từ
  • vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)
  • trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
  • ca ngợi, tán dương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận