Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embitterment
embitterment
/im"bitəmənt/
Danh từ
sự làm đắng
sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng
sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)
sự làm bực tức (ai)
Thảo luận
Thảo luận