1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embitter

embitter

/im"bitə/
Động từ
  • làm đắng
  • làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng
  • làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)
  • làm bực tức (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận