1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embezzle

embezzle

/im"bezl/
Động từ
  • biển thủ, tham ô (tiền...)
Kinh tế
  • biển thủ
  • biển thủ (tiền bạc, công quỹ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận