Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embezzle
embezzle
/im"bezl/
Động từ
biển thủ, tham ô (tiền...)
Kinh tế
biển thủ
biển thủ (tiền bạc, công quỹ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận