Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embellishment
embellishment
/im"beliʃmənt/
Danh từ
sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn
sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
Kỹ thuật
sự trang trí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận