1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embellishment

embellishment

/im"beliʃmənt/
Danh từ
  • sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn
  • sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
Kỹ thuật
  • sự trang trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận