1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embedment length

embedment length

Xây dựng
  • chiều dài chôn
  • chiều dài chôn ngầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận